Tuanvumyyahoo.com

13%
Flag icon
founding
Tuanvumyyahoo.com
English Vietnamese Dictionary US UK AU found [faund] thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find ngoại động từ nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) đúc (kim loại) thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng to found a new city xây dựng một thành phố mới to found a party thành lập một đảng căn cứ vào, dựa trên arguments founded on facts lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
No-Nonsense Buddhism for Beginners: Clear Answers to Burning Questions About Core Buddhist Teachings
Rate this book
Clear rating
Open Preview