founding
English Vietnamese Dictionary
US UK AU
found [faund]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ
nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
đúc (kim loại)
thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
to found a new city
xây dựng một thành phố mới
to found a party
thành lập một đảng
căn cứ vào, dựa trên
arguments founded on facts
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế