Tuanvumyyahoo.com

10%
Flag icon
wisdom
Tuanvumyyahoo.com
wisdom ['wizdəm] danh từ sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan she had acquired much wisdom during her long life bà ta đã tích lũy được nhiều hiểu biết trong cả cuộc đời lâu dài của mình sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường events were to prove the wisdom of their decision các biến cố hẳn đã minh chứng cho sự quyết định sáng suốt của họ sự uyên thâm; những châm ngôn (tục ngữ).. sáng suốt the wisdom of tha ancients sự uyên thâm của người xưa
No-Nonsense Buddhism for Beginners: Clear Answers to Burning Questions About Core Buddhist Teachings
Rate this book
Clear rating
Open Preview