wisdom
wisdom ['wizdəm]
danh từ
sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan
she had acquired much wisdom during her long life
bà ta đã tích lũy được nhiều hiểu biết trong cả cuộc đời lâu dài của mình
sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường
events were to prove the wisdom of their decision
các biến cố hẳn đã minh chứng cho sự quyết định sáng suốt của họ
sự uyên thâm; những châm ngôn (tục ngữ).. sáng suốt
the wisdom of tha ancients
sự uyên thâm của người xưa