English Vietnamese Dictionary
US UK AU
quest [kwest]
danh từ
sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát
in quest of
tìm kiếm, truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
crowner's quest
sự điều tra về một vụ chết bất thường
nội động từ
đi tìm, lùng (chó săn)
(thơ ca) tìm kiếm
to quest about
đi lùng quanh