sermon
sermon ['sə:mən]
danh từ
bài thuyết giáo; bài thuyết pháp
a book of sermons
sách thuyết giáo
bài nói dài dòng về những vấn đề đạo đức hoặc về lỗi lầm.... của ai; bài lên lớp; lời quở mắng
we had to listen to a long sermon about not wasting money
chúng tôi đã phải nghe một bài lên lớp dài dòng về cái chuyện không được hoang phí tiền nong