Tuanvumyyahoo.com

14%
Flag icon
Tuanvumyyahoo.com
Instrumental case Cách công cụ • Instrumental music Âm nhạc soạn cho nhạc khí English Vietnamese Dictionary instrumental [,instru'mentl] tính từ ( instrumental in doing something ) là phương tiện để đem lại cái gì he was instrumental in translating many world-famous novels into Vietnamese ông ta đã có công dịch nhiều tiểu thuyết nổi tiếng thế giới ra tiếng Việt (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện instrumental case ( (ngôn ngữ học)) cách công cụ (âm nhạc) trình diễn bằng nhạc khí; soạn cho nhạc khí instrumental music âm nhạc soạn cho nhạc khí danh từ (âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí (ngôn ngữ học) cách công cụ
No-Nonsense Buddhism for Beginners: Clear Answers to Burning Questions About Core Buddhist Teachings
Rate this book
Clear rating
Open Preview