Tuanvumyyahoo.com

20%
Flag icon
dogmatic beliefs,
Tuanvumyyahoo.com
dogmatic [dɔg'mætik] tính từ dựa theo giáo điều dogmatic theology thần học giáo điều cho rằng hoặc gợi ý rằng cái gì đó là đúng mà chẳng đếm xỉa đến bằng chứng hoặc những ý kiến khác; giáo điều; võ đoán a dogmatic attitude / approach / view một thái độ/cách tiếp cận/quan điểm giáo điều you can't be dogmatic in matters of taste Đối với vấn đề sở thích, anh không thể võ đoán được
No-Nonsense Buddhism for Beginners: Clear Answers to Burning Questions About Core Buddhist Teachings
Rate this book
Clear rating
Open Preview