renounce [ri'nauns]
ngoại động từ
bỏ; từ bỏ
to renounce a claim , title , right , privilege
từ bỏ yêu sách, tước vị quyền, đặc quyền
to renounce one's faith
từ bỏ đức tin
to renounce the world
không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
to renounce strong drink , cigarettes
từ bỏ rượu mạnh, thuốc lá